Là một trong những dòng xe tải nhỏ thông dụng nhất, QKR 210 là một ứng viên xứng đáng sở hữu trong phân khúc. Mẫu xe được đóng thùng kín inox cao cấp. Thùng dài 4.4 m. Tải hàng 2.190 kg.
QKR 210 với phiên bản thùng kín inox khóa gang. Xe có các thông số cơ bản mà khách hàng cần quan tâm sau:
- Tổng tải : 4990 (kg) ;
- Tải hàng : 2190 (kg) ;
- Kích thước lọt lòng thùng : 4.400 x 1.880 x 1.880 mm ;
- Thiết kế và thi công: Gagare Lượm.
Dưới đây là hình ảnh và video về QKR-210 thùng kín inox (khóa gang):
Bảng thông số ISUZU QKR210
Isuzu AN KHÁNH sử dụng loại thùng cao cấp được đóng lại cơ sở Lượm. Đối với cơ sở Lượm, là một trong những cơ sở đóng thùng uy tín và chất lượng hàng đầu cũng là một đối tác lớn của AN KHÁNH về loại thùng cao cấp.
AN KHÁNH nghiên cứu và theo dõi thùng xe từng bước nhỏ nhất từ vật liệu, thiết kế cho tới quy trình đóng thùng.
Từ đó chúng tôi cam kết đem lại một sản phẩm chất lượng và đảm bảo làm hài lòng khách hàng sử dụng.
ISUZU AN KHÁNH còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghịệp với quy trình đào tạo kỹ lưỡng, sàn lọc, để theo dõi và bảo dưỡng xe trong quá trình khách hàng sử dụng. Vì vậy nên AN KHÁNH luôn được khách hàng lựa chọn và tin tưởng.
Thông số kỹ thuật xe (chassis)
KHỐI LƯỢNG | |
---|---|
Khối lượng toàn bộ | 4900 (kg) |
Khối lượng bản thân | 1920 (kg) |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Thùng nhiên liệu | 100 lít |
KÍCH THƯỚC | |
---|---|
Kích thước tổng thể DxRxC | 5165 x 1860 x 2240 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2765 (mm) |
Vệt bánh xe trước – sau | 1398 / 1425 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 210 (mm) |
Chiều dài đầu xe – đuôi xe | 1095 / 1305 (mm) |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG | |
---|---|
Tên động cơ | 4JH1E4NC |
Loại động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng |
Hệ thống | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Dung tích xy-lanh | 2999 (cc) |
Đường kính và hành trình piston | 95.4 x 104.9 (mm) |
Công suất cực đại | 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) |
Momen xoắn cực đại | 230 / 1400 ~ 3200 (N.m(kgf.m) / rpm) |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH | |
---|---|
Tốc độ tối đa | 95 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 32% |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
HỆ THỐNG CƠ BẢN | |
---|---|
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR |
Máy phát | 12V-60A |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
ĐẠI LÝ 5S ISUZU CẦN THƠ
- Địa chỉ: L03-16 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ
- Tư vấn & bán hàng: 0919502338 – 0934004565.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC:
+ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ;
+ Báo giá xe chính hãng cập nhật nhanh nhất ;
+ Đăng ký lái thử trong 1 nốt nhạc ;
+ Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 85% giá trị xe!
Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:
Xin chân thành cảm ơn quý khách!