Model QKR77FE4 (Isuzu QKR 230) là mẫu xe tải ben (tự đổ) chuyên dụng đặc biệt. Đây là mẫu xe tải Isuzu (Nhật Bản) hạng nhẹ với tải trọng khoảng 2.15 tấn.
ISUZU BEN THÙNG TỰ ĐỔ TẢI 2.15 TẤN QKR77FE4
Báo giá – xin liên hệ: 0919.502.338.
XE TẢI ISUZU 2 TẤN BEN THÙNG TỰ ĐỔ | |
---|---|
Khối lượng toàn bộ | 4.990 kg |
Tải trọng chuyên chở | 2.150 kg |
Thể tích thùng | 2.45 m3 |
Kích thước lọt lòng thùng xe | 2.000 Kg/1,5m & 635 kg/4,7m (tầm với lớn nhất) |
Kích thước tổng thể xe thùng | 2.900 x 1.600 x 535 (mm) |
Xe đạt tiêu chuẩn khí thải : Euro 4 & Ứng dụng công nghệ Blue Power.

Ghế ngồi xe tải Isuzu QKR được bọc vải cao cấp. Ghế có màu xe ghi sang trọng và trang bị dây đai an toàn cho các ghế.

Xe tải được trang bị Công nghệ BLUE POWER. Động cơ ISUZU MASTER COMMON RAIL EURO 4 thế hệ mới. Mẫu động cơ này đã được cải tiến vượt bậc với lợi thế: sạch hơn, mạnh hơn, hiệu quả hơn và thân thiện hơn với môi trường.

Một số trang bị khác trên xe:
- Hệ thống điều hòa theo xe ;
- Kèn báo lùi ;
- 02 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế ;
- USB – MP3, AM – FM Radio ;
- Dây an toàn 3 điểm ;
- Hệ thống làm mát và sưởi kính ;
- Núm mồi thuốc ;
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm ;
- Tay nắm cửa an toàn bên trong,…
Thông số kỹ thuật xe (chassis)
KHỐI LƯỢNG | |
---|---|
Khối lượng toàn bộ | 4900 (kg) |
Khối lượng bản thân | 1920 (kg) |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Thùng nhiên liệu | 100 lít |
KÍCH THƯỚC | |
---|---|
Kích thước tổng thể DxRxC | 5165 x 1860 x 2240 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2765 (mm) |
Vệt bánh xe trước – sau | 1398 / 1425 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 210 (mm) |
Chiều dài đầu xe – đuôi xe | 1095 / 1305 (mm) |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG | |
---|---|
Tên động cơ | 4JH1E4NC |
Loại động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng |
Hệ thống | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Dung tích xy-lanh | 2999 (cc) |
Đường kính và hành trình piston | 95.4 x 104.9 (mm) |
Công suất cực đại | 105 (77) / 3200 (Ps(kW) / rpm) |
Momen xoắn cực đại | 230 / 1400 ~ 3200 (N.m(kgf.m) / rpm) |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH | |
---|---|
Tốc độ tối đa | 95 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 32% |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
HỆ THỐNG CƠ BẢN | |
---|---|
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR |
Máy phát | 12V-60A |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
ĐẠI LÝ 5S ISUZU CẦN THƠ
- Địa chỉ: L03-16 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ
- Tư vấn & bán hàng: 0919502338 – 0934004565.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC:
+ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ;
+ Báo giá xe chính hãng cập nhật nhanh nhất ;
+ Đăng ký lái thử trong 1 nốt nhạc ;
+ Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 85% giá trị xe!
Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:
Xin chân thành cảm ơn quý khách!